Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ma quỷ



noun
ghosts and devil
tin ở ma quỉ to believe in ghosts

[ma quỷ]
ghosts and devils; evil spirits; dickens
Tin có ma quỷ
To believe in ghosts/spirits



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.